Chữ dùng bộ Đầu (亠) Bộ Đầu (亠)

Số nétChữ
2 nét
3 nét
4 nét六 卞 亢 亣
6 nét交 亥 亦 产(簡軆)
7 nét亨 亩 亪
8 nét享 京
9 nét亭 亮 亯 亰 亱 亲
10 nét
12 nét亴 亵
13 nét亶 亷
16 nét亸(簡軆)
21 nét

Có một sự khác biệt trong tiếng Nhật và tiếng Trung trong việc in các kiểu chữ sử dụng bộ thủ này. Trong Khang Hy tự điển và tiếng Nhật, một đường thẳng đứng ngắn trên đầu đường ngang được sử dụng trong khi tại Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông, một dấu gạch chéo, tức bộ chủ, được đặt trên một thanh ngang

Khang Hy tự điển
Nhật Bản
Hàn Quốc
Trung Quốc Đại lục
Đài Loan
Hồng Kông